40 từ đồng nghĩa trong tiếng anh không phải là nhiều nhưng cũng đủ bạn nắm vững cách thức hoạt động hay trong hoàn cảnh, thời gian nào từ đồng nghĩa đó nên được sử dụng cho thích hợp nhất. Anh ngữ Athena sẽ chia sẻ tới bạn những từ đồng nghĩa hay gặp trong tiếng anh!
Announce = inform = notify : thông báo
Book = reserve : đặt trước
Cancel = abort = call off : hủy lịch
Delay = postpone : trì hoãn
Decrease = cut = reduce : cắt giảm
Seek = look for = search for : tim
Require = ask for = need : đòi hỏi
Signature = autograph : chứ ký
People = citizen = inhabitants : người dân
Like = to be in favor of = ẹnoy = to be keen on : yêu thích
Improvement = renovation = development : sự cải tiến
Law = regulation = principle = rule : luật lệ
Transportation = vehicle = means : phương tiện giao thông
Supply = provide : cung cấp
Confirm = bear out : xác nhận
Raise = bring up : nuôi nấng
Visit = come round to : ghé thăm
Telephone = call : gọi điện thoại
Continue = carry on : tiếp tục
Execute = carry out : tiến hành
Tidy = clean = clean up : dọn dẹp
Give out = distribute : phân bố
Happen = come about : xảy ra
Omit = leave out : bỏ
Remember = look back on : nhớ lại
Sugggest = put forward = get across : đề xuất
Extinguish = put out : dập tắt
Arrive = reach = show up : đến nơi
Discuss = talk over : thảo luận
Refuse = turn down : từ chối
Figure out = work out = find out : tìm ra
Applicant = candidate : ứng viên
Shipment = delivery : sự giao hàng
Energy = power : năng lượng
Employee = staff : thành viên
Schedule = calendar : lịch
Brochure = booklet = leaflet : sách/ tờ rơi quảng cáo
Route = road = track : tuyến đường
Downtown = city center : trung tâm thành phố
Accomplished = achieved : hoàn thành, đạt được
Anh Ngữ ATHENA – DARE TO CHANGE
Announce = inform = notify : thông báo
Book = reserve : đặt trước
Cancel = abort = call off : hủy lịch
Delay = postpone : trì hoãn
Decrease = cut = reduce : cắt giảm
Seek = look for = search for : tim
Require = ask for = need : đòi hỏi
Signature = autograph : chứ ký
People = citizen = inhabitants : người dân
Like = to be in favor of = ẹnoy = to be keen on : yêu thích
Improvement = renovation = development : sự cải tiến
Law = regulation = principle = rule : luật lệ
Transportation = vehicle = means : phương tiện giao thông
Supply = provide : cung cấp
Confirm = bear out : xác nhận
Raise = bring up : nuôi nấng
Visit = come round to : ghé thăm
Telephone = call : gọi điện thoại
Continue = carry on : tiếp tục
Execute = carry out : tiến hành
Tidy = clean = clean up : dọn dẹp
Give out = distribute : phân bố
Happen = come about : xảy ra
Omit = leave out : bỏ
Remember = look back on : nhớ lại
Sugggest = put forward = get across : đề xuất
Extinguish = put out : dập tắt
Arrive = reach = show up : đến nơi
Discuss = talk over : thảo luận
Refuse = turn down : từ chối
Figure out = work out = find out : tìm ra
Applicant = candidate : ứng viên
Shipment = delivery : sự giao hàng
Energy = power : năng lượng
Employee = staff : thành viên
Schedule = calendar : lịch
Brochure = booklet = leaflet : sách/ tờ rơi quảng cáo
Route = road = track : tuyến đường
Downtown = city center : trung tâm thành phố
Accomplished = achieved : hoàn thành, đạt được
Anh Ngữ ATHENA – DARE TO CHANGE