Cùng trung tâm anh ngữ EduPass (edupass.edu.vn) tìm hiểu về những từ này nhé
1. PS = postscript /ˈpoʊstˌskrɪpt: tái bút
2. STT = status /ˈsteɪ•t̬əs: trạng thái, tình trạng
3. CMT = comment /ˈkɑm•ent/: bình luận
4. AD = admin /ˈædmɪn/: quản trị viên
5. MEM = member /ˈmem•bər/: thành viên
6. RELA = relationship /rɪˈleɪ•ʃənˌʃɪp/: mối quan hệ
7. PR = public relations /ˈpʌb•lɪk rɪˈleɪ•ʃənz/: quan hệ công chúng
8. CFS = confession /kənˈfeʃ.ən/: tự thổ lộ, tự thú
9. 19 = one night /ˌwʌn.naɪt/: một đêm
10. 29 = tonight /təˈnɑɪt/: tối nay
11. IB = inbox /ˈɪnbɒks/: hộp thư đến, nhắn tin riêng
12. FA = forever alone /fərˈev•ər əˈloʊn/: cô đơn mãi mãi
13. Y = why /hwɑɪ/ tại sao
14. FC = fan club /fæn klʌb/ câu lạc bộ người hâm mộ
15. FD = free day /fri deɪ/: ngày nghỉ
16. NTY= no thank you /noʊ θæŋk ju/ không, cám ơn bạn
17. 5ting= fighting /ˈfɑɪt̬•ɪŋ/ cố lên
18. LOL= laugh out loud /læf ɑʊt lɑʊd/ cười thật lớn
19. XOXO = hug and kiss /hʌɡ ænd kɪs/ ôm hôn
20. 2moro = tomorrow /təˈmɑr•oʊ/ ngày mai
1. PS = postscript /ˈpoʊstˌskrɪpt: tái bút
2. STT = status /ˈsteɪ•t̬əs: trạng thái, tình trạng
3. CMT = comment /ˈkɑm•ent/: bình luận
4. AD = admin /ˈædmɪn/: quản trị viên
5. MEM = member /ˈmem•bər/: thành viên
6. RELA = relationship /rɪˈleɪ•ʃənˌʃɪp/: mối quan hệ
7. PR = public relations /ˈpʌb•lɪk rɪˈleɪ•ʃənz/: quan hệ công chúng
8. CFS = confession /kənˈfeʃ.ən/: tự thổ lộ, tự thú
9. 19 = one night /ˌwʌn.naɪt/: một đêm
10. 29 = tonight /təˈnɑɪt/: tối nay
11. IB = inbox /ˈɪnbɒks/: hộp thư đến, nhắn tin riêng
12. FA = forever alone /fərˈev•ər əˈloʊn/: cô đơn mãi mãi
13. Y = why /hwɑɪ/ tại sao
14. FC = fan club /fæn klʌb/ câu lạc bộ người hâm mộ
15. FD = free day /fri deɪ/: ngày nghỉ
16. NTY= no thank you /noʊ θæŋk ju/ không, cám ơn bạn
17. 5ting= fighting /ˈfɑɪt̬•ɪŋ/ cố lên
18. LOL= laugh out loud /læf ɑʊt lɑʊd/ cười thật lớn
19. XOXO = hug and kiss /hʌɡ ænd kɪs/ ôm hôn
20. 2moro = tomorrow /təˈmɑr•oʊ/ ngày mai