hbcfoods
New Member
Bánh Wagashi là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ nền văn hóa ẩm thực độc đáo của đất nước này. Được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như gạo nếp, đậu xanh, mật ong và các loại hoa quả tươi ngon. Bánh Wagashi có hình dáng và màu sắc đẹp mắt, mang lại trải nghiệm ẩm thực đầy hấp dẫn và tinh tế.
Bánh Wagashi không chỉ được xem là một loại bánh truyền thống, mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật. Chúng thường được dùng trong các dịp lễ hội truyền thống như Lễ Hanami (Lễ hội Ngắm hoa anh đào) và Lễ Tết Nhật Bản. Các loại bánh Wagashi có rất nhiều hình dáng và kiểu dáng khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm: mochi (bánh dẻo), yokan (bánh kem), taiyaki (bánh cá), dorayaki (bánh kẹp) và manju (bánh nhân).
Bởi vì sự tỉ mỉ và tinh tế trong quá trình làm bánh, bánh Wagashi thường được coi là một nghệ thuật ẩm thực. Chúng không chỉ đẹp mắt mà còn rất ngon miệng, mang lại cảm giác êm dịu và thanh nhã khi thưởng thức. Bánh Wagashi có rất nhiều loại khác nhau, từ những chiếc bánh nhỏ xinh cho đến những chiếc bánh lớn được chế biến theo công thức gia truyền. Mỗi loại bánh Wagashi mang một ý nghĩa riêng và được làm theo cách riêng để phù hợp với từng dịp khác nhau.
Nguồn gốc ra đời của bánh Wagashi
Bánh wagashi là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ thời kỳ Edo (1603-1868). Từ “wagashi” trong tiếng Nhật có nghĩa là “bánh ngọt”. Bánh wagashi được làm từ các thành phần tự nhiên như đậu đỏ, bột gạo, mật ong và các loại trái cây. Nguồn gốc của bánh wagashi xuất phát từ nghi lễ trà trong văn hóa Nhật Bản. Trong quá trình uống trà, người ta thường ăn kèm với các loại bánh nhẹ để tạo ra sự cân đối về hương vị và hình thức. Ban đầu, bánh wagashi được làm để phục vụ cho việc uống trà ở các lễ hội hoặc trong gia đình.
Với thời gian, bánh wagashi đã được phát triển thành một nghệ thuật ẩm thực tinh tế. Các nhà sản xuất bánh đã sáng tạo ra rất nhiều kiểu dáng và hình thức khác nhau cho bánh wagashi. Chúng không chỉ đẹp mắt mà còn mang ý nghĩa tâm linh và biểu hiện sự tự nhiên trong thiên nhiên. Ngày nay, bánh wagashi không chỉ được sử dụng trong nghi lễ trà mà còn là một món ăn ngọt phổ biến trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Du khách thường tìm đến các cửa hàng bánh wagashi để trải nghiệm và khám phá những hương vị độc đáo của loại bánh này
Wagashi được chia thành 3 loại tùy theo độ ẩm
Bánh wagashi là một phần không thể thiếu trong ẩm thực truyền thống của người Nhật Bản. Người Nhật Bản có xu hướng chia loại bánh wagashi theo tỉ lệ độ ẩm, tạo ra ba loại khác nhau:
Loại đầu tiên là “namagashi”, có độ ẩm cao và được làm từ các thành phần như bột gạo, đậu nành và đường. Namagashi thường có hình dáng tinh tế và màu sắc sặc sỡ, được dùng trong các dịp lễ hội hoặc để chiêu đãi khách.
Loại thứ hai là “han namagashi”, có độ ẩm trung bình và được làm từ bột gạo nếp, đậu xanh và đường. Han namagashi thường có hình dáng nhỏ gọn và màu sắc nhẹ nhàng, phù hợp để thưởng thức cùng trà.
Cuối cùng, loại “higashi” có độ ẩm thấp và được làm từ bột gạo nếp hoặc bột khoai mì. Higashi thường có hình dáng giống viên kẹo hoặc viên bi, với vị ngọt nhẹ. Loại này hay được dùng trong các buổi lễ trang trọng hoặc để kèm với trà.
Bánh wagashi không chỉ mang ý nghĩa về hương vị mà còn là một nghệ thuật trong việc tạo ra những tác phẩm bánh đẹp mắt và tinh tế. Chúng thể hiện sự kỹ thuật và sự tỉ mỉ của người làm bánh, cùng với sự trân trọng đối với truyền thống ẩm thực Nhật Bản.
Các loại bánh wagashi phổ biến
Nerikiri
Nerikiri là một trong những loại bánh wagashi phổ biến và đặc trưng trong ẩm thực Nhật Bản. Được làm từ bột đậu, đường và nước hoa quả, nerikiri có hình dáng nhỏ gọn và màu sắc tươi sáng. Bánh thường được tạo thành các hình dạng đẹp mắt, như hoa, trái cây hay các ký hiệu mang ý nghĩa tốt lành.
Có nhiều loại nerikiri phổ biến được yêu thích trong ẩm thực Nhật Bản. Một trong số đó là “sakura nerikiri”, có hình dạng hoa anh đào và thường được ăn vào mùa xuân để chúc mừng ngày lễ Hanami (tiệc ngắm hoa anh đào). Nerikiri còn có “momiji nerikiri”, với hình dạng lá cây thông qua việc sử dụng các kỹ thuật cắt tỉa tinh xảo. Ngoài ra, còn có “tsuru nerikiri” – bánh hình chim công – biểu trưng cho may mắn và thành công.
Nerikiri không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc của Nhật Bản. Các loại bánh wagashi này thường được dùng trong các dịp đặc biệt, lễ hội và tiệc trà để tạo sự trang trọng và thể hiện sự tôn trọng đối với khách mời.
Yokan
Yokan là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, thuộc danh mục bánh wagashi – những loại bánh truyền thống Nhật Bản được làm từ các nguyên liệu tự nhiên. Yokan có nguồn gốc từ thời kỳ Edo (1603-1868) và đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này.
Có nhiều loại yokan phổ biến được sản xuất và tiêu thụ tại Nhật Bản. Một trong những loại yokan phổ biến nhất là “Koshian Yokan”. Được làm từ đậu đỏ, Koshian Yokan có màu sắc đẹp và hương vị ngọt ngào. Loại yokan này có kết cấu mịn màng và hấp dẫn, rất được ưa chuộng trong các lễ hội và dịp lễ quan trọng. Ngoài ra, còn có “Matcha Yokan” – yokan với hương vị trà xanh Matcha. Với màu xanh đặc trưng của Matcha, Matcha Yokan mang lại sự thanh mát và hương vị đặc biệt cho người thưởng thức.
Một loại yokan khác cũng rất phổ biến là “Mizu Yokan” – yokan dạng gelatin. Mizu Yokan có kết cấu mềm mịn giống như gelatin, và thường được làm từ đậu đỏ hoặc kẹo nước. Ngoài ra, còn rất nhiều loại yokan khác nhau với các hương vị và thành phần nguyên liệu khác nhau. Yokan không chỉ là một loại bánh truyền thống, mà còn là biểu tượng của sự hòa quyện giữa truyền thống và sự sáng tạo trong ẩm thực Nhật Bản.
Manju
Manju là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản và được coi là một trong những loại bánh wagashi phổ biến nhất. Manju có hình dạng tròn, với lớp vỏ mềm mịn và nhân đặc biệt bên trong.
Có nhiều loại manju khác nhau, phổ biến nhất là manju truyền thống và manju hiện đại. Manju truyền thống thường có nhân đậu đỏ hoặc hạt sen, được ướp trong một lớp bột gạo ngọt ngào. Trái lại, manju hiện đại có thể có các loại nhân khác nhau như socola, kem hoặc matcha. Manju cũng được chia thành nhiều phong cách khác nhau dựa trên khu vực sản xuất. Ví dụ, trong Kyoto, bạn sẽ tìm thấy manju với hình dạng xoắn ốc và được gọi là yatsuhashi manju. Trong khi đó, Hiroshima nổi tiếng với loại manju gọi là momiji manju có hình dạng lá cây.
Manju không chỉ là món ăn ngon mà còn mang ý nghĩa văn hóa quan trọng trong nền ẩm thực Nhật Bản. Nếu bạn có cơ hội, hãy thử các loại manju khác nhau để trải nghiệm hương vị độc đáo của bánh wagashi này.
Daifuku
Daifuku là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, được làm từ bột gạo nếp và có nhân bên trong. Daifuku có nhiều loại và mỗi loại đều có nhân khác nhau, tùy thuộc vào vị ngọt hoặc mặn mà bạn muốn.
Một trong những loại daifuku phổ biến nhất là Ichigo Daifuku, hay còn gọi là daifuku dâu tây. Bánh này có lớp vỏ bên ngoài là bột gạo nếp trắng, và lớp nhân dâu tây tươi ngon ở bên trong. Ichigo Daifuku thường được ưa chuộng vào mùa hè khi dâu tây chín mọng. Ngoài ra, còn có loại daifuku Matcha – được làm từ bột trà xanh matcha và có lớp nhân đậu xanh. Đậu xanh mang lại hương vị thơm ngon và hấp dẫn cho bánh.
Các loại daifuku khác cũng rất phổ biến gồm: Anko Daifuku (nhân đậu đen), Kuri Daifuku (nhân hạt dẻ), Mochi Daifuku (vỏ mochi mềm) và nhiều loại khác. Daifuku không chỉ ngon miệng mà còn rất đẹp mắt. Vỏ bánh mịn màng, nhân bên trong thơm ngon tạo nên sự hài hòa hoàn hảo. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy daifuku ở các cửa hàng bánh truyền thống và siêu thị Nhật Bản.
Castella
Castella là một loại bánh wagashi phổ biến và truyền thống trong ẩm thực Nhật Bản. Bánh Castella có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha và đã được giới thiệu vào Nhật Bản vào thế kỷ 16. Ban đầu, nó được mang về để làm quà tặng cho các nhà lãnh đạo và quan chức Nhật Bản.
Bánh Castella có hình dạng hình chữ nhật hoặc vuông, với mặt trên phẳng và mịn. Vỏ bánh có màu nâu vàng sáng, còn bên trong là một kết cấu xốp nhẹ. Thành phần chính của bánh Castella gồm trứng, đường, bột mì và một số gia vị khác nhau tùy theo công thức của từng nơi sản xuất.
Có nhiều loại bánh Castella phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản. Một số loại phổ biến bao gồm:
Dorayaki
Dorayaki được tạo thành từ hai miếng bánh mì mềm và dẹt, được nướng chín và kết hợp với lớp nhân trung tâm. Có nhiều loại bánh wagashi phổ biến khác nhau được sử dụng để làm dorayaki. Một trong số đó là nhân đậu đỏ (anko), là loại nhân truyền thống được làm từ đậu đỏ ngọt. Nhân này có hương vị ngọt ngào và mịn màng, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo với bánh mì.
Ngoài ra, còn có các loại nhân khác như custard, kem vani, trái cây tươi hay kem matcha. Các loại nhân này mang lại sự đa dạng và lựa chọn cho người thưởng thức. Dorayaki không chỉ có hương vị thú vị mà còn rất hấp dẫn về hình dáng. Dorayaki là hình ảnh rất đỗi quen thuộc với tuổi thơ của các bạn trẻ Việt Nam bởi chúng chính là chiếc bánh rán yêu thích của Doraemon hay còn có tên gọi quen thuộc khác là “bánh rán Doraemon”.
Trên đây là các loại bánh wagashi phổ biến tuy nhiên vẫn còn rất nhiều loại wagashi nổi tiếng khác. Thưởng thức bánh Wagashi không chỉ yêu cầu kiến thức về công thức chế biến, mà còn yêu cầu sự tinh tế và sự kỷ luật trong từng chi tiết. Qua quá trình làm bánh, người thợ phải thể hiện sự tỉ mỉ và tài năng của mình để tạo ra những sản phẩm hoàn hảo. Điều này cho thấy bánh Wagashi không chỉ là một loại thức ăn, mà còn là một nghệ thuật đích thực.
Tóm lại, khám phá và trải nghiệm bánh Wagashi không chỉ mang lại niềm vui cho khẩu vị mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Hãy dành chút thời gian để khám phá những loại bánh này và trải nghiệm những giây phút tuyệt vời của nền ẩm thực Nhật Bản.
Bánh Wagashi không chỉ được xem là một loại bánh truyền thống, mà còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật. Chúng thường được dùng trong các dịp lễ hội truyền thống như Lễ Hanami (Lễ hội Ngắm hoa anh đào) và Lễ Tết Nhật Bản. Các loại bánh Wagashi có rất nhiều hình dáng và kiểu dáng khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm: mochi (bánh dẻo), yokan (bánh kem), taiyaki (bánh cá), dorayaki (bánh kẹp) và manju (bánh nhân).
Bởi vì sự tỉ mỉ và tinh tế trong quá trình làm bánh, bánh Wagashi thường được coi là một nghệ thuật ẩm thực. Chúng không chỉ đẹp mắt mà còn rất ngon miệng, mang lại cảm giác êm dịu và thanh nhã khi thưởng thức. Bánh Wagashi có rất nhiều loại khác nhau, từ những chiếc bánh nhỏ xinh cho đến những chiếc bánh lớn được chế biến theo công thức gia truyền. Mỗi loại bánh Wagashi mang một ý nghĩa riêng và được làm theo cách riêng để phù hợp với từng dịp khác nhau.
Nguồn gốc ra đời của bánh Wagashi
Bánh wagashi là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ thời kỳ Edo (1603-1868). Từ “wagashi” trong tiếng Nhật có nghĩa là “bánh ngọt”. Bánh wagashi được làm từ các thành phần tự nhiên như đậu đỏ, bột gạo, mật ong và các loại trái cây. Nguồn gốc của bánh wagashi xuất phát từ nghi lễ trà trong văn hóa Nhật Bản. Trong quá trình uống trà, người ta thường ăn kèm với các loại bánh nhẹ để tạo ra sự cân đối về hương vị và hình thức. Ban đầu, bánh wagashi được làm để phục vụ cho việc uống trà ở các lễ hội hoặc trong gia đình.
Với thời gian, bánh wagashi đã được phát triển thành một nghệ thuật ẩm thực tinh tế. Các nhà sản xuất bánh đã sáng tạo ra rất nhiều kiểu dáng và hình thức khác nhau cho bánh wagashi. Chúng không chỉ đẹp mắt mà còn mang ý nghĩa tâm linh và biểu hiện sự tự nhiên trong thiên nhiên. Ngày nay, bánh wagashi không chỉ được sử dụng trong nghi lễ trà mà còn là một món ăn ngọt phổ biến trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Du khách thường tìm đến các cửa hàng bánh wagashi để trải nghiệm và khám phá những hương vị độc đáo của loại bánh này
Wagashi được chia thành 3 loại tùy theo độ ẩm
Bánh wagashi là một phần không thể thiếu trong ẩm thực truyền thống của người Nhật Bản. Người Nhật Bản có xu hướng chia loại bánh wagashi theo tỉ lệ độ ẩm, tạo ra ba loại khác nhau:
Loại đầu tiên là “namagashi”, có độ ẩm cao và được làm từ các thành phần như bột gạo, đậu nành và đường. Namagashi thường có hình dáng tinh tế và màu sắc sặc sỡ, được dùng trong các dịp lễ hội hoặc để chiêu đãi khách.
Loại thứ hai là “han namagashi”, có độ ẩm trung bình và được làm từ bột gạo nếp, đậu xanh và đường. Han namagashi thường có hình dáng nhỏ gọn và màu sắc nhẹ nhàng, phù hợp để thưởng thức cùng trà.
Cuối cùng, loại “higashi” có độ ẩm thấp và được làm từ bột gạo nếp hoặc bột khoai mì. Higashi thường có hình dáng giống viên kẹo hoặc viên bi, với vị ngọt nhẹ. Loại này hay được dùng trong các buổi lễ trang trọng hoặc để kèm với trà.
Bánh wagashi không chỉ mang ý nghĩa về hương vị mà còn là một nghệ thuật trong việc tạo ra những tác phẩm bánh đẹp mắt và tinh tế. Chúng thể hiện sự kỹ thuật và sự tỉ mỉ của người làm bánh, cùng với sự trân trọng đối với truyền thống ẩm thực Nhật Bản.
Các loại bánh wagashi phổ biến
Nerikiri
Nerikiri là một trong những loại bánh wagashi phổ biến và đặc trưng trong ẩm thực Nhật Bản. Được làm từ bột đậu, đường và nước hoa quả, nerikiri có hình dáng nhỏ gọn và màu sắc tươi sáng. Bánh thường được tạo thành các hình dạng đẹp mắt, như hoa, trái cây hay các ký hiệu mang ý nghĩa tốt lành.
Có nhiều loại nerikiri phổ biến được yêu thích trong ẩm thực Nhật Bản. Một trong số đó là “sakura nerikiri”, có hình dạng hoa anh đào và thường được ăn vào mùa xuân để chúc mừng ngày lễ Hanami (tiệc ngắm hoa anh đào). Nerikiri còn có “momiji nerikiri”, với hình dạng lá cây thông qua việc sử dụng các kỹ thuật cắt tỉa tinh xảo. Ngoài ra, còn có “tsuru nerikiri” – bánh hình chim công – biểu trưng cho may mắn và thành công.
Nerikiri không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc của Nhật Bản. Các loại bánh wagashi này thường được dùng trong các dịp đặc biệt, lễ hội và tiệc trà để tạo sự trang trọng và thể hiện sự tôn trọng đối với khách mời.
Yokan
Yokan là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, thuộc danh mục bánh wagashi – những loại bánh truyền thống Nhật Bản được làm từ các nguyên liệu tự nhiên. Yokan có nguồn gốc từ thời kỳ Edo (1603-1868) và đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước này.
Có nhiều loại yokan phổ biến được sản xuất và tiêu thụ tại Nhật Bản. Một trong những loại yokan phổ biến nhất là “Koshian Yokan”. Được làm từ đậu đỏ, Koshian Yokan có màu sắc đẹp và hương vị ngọt ngào. Loại yokan này có kết cấu mịn màng và hấp dẫn, rất được ưa chuộng trong các lễ hội và dịp lễ quan trọng. Ngoài ra, còn có “Matcha Yokan” – yokan với hương vị trà xanh Matcha. Với màu xanh đặc trưng của Matcha, Matcha Yokan mang lại sự thanh mát và hương vị đặc biệt cho người thưởng thức.
Một loại yokan khác cũng rất phổ biến là “Mizu Yokan” – yokan dạng gelatin. Mizu Yokan có kết cấu mềm mịn giống như gelatin, và thường được làm từ đậu đỏ hoặc kẹo nước. Ngoài ra, còn rất nhiều loại yokan khác nhau với các hương vị và thành phần nguyên liệu khác nhau. Yokan không chỉ là một loại bánh truyền thống, mà còn là biểu tượng của sự hòa quyện giữa truyền thống và sự sáng tạo trong ẩm thực Nhật Bản.
Manju
Manju là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản và được coi là một trong những loại bánh wagashi phổ biến nhất. Manju có hình dạng tròn, với lớp vỏ mềm mịn và nhân đặc biệt bên trong.
Có nhiều loại manju khác nhau, phổ biến nhất là manju truyền thống và manju hiện đại. Manju truyền thống thường có nhân đậu đỏ hoặc hạt sen, được ướp trong một lớp bột gạo ngọt ngào. Trái lại, manju hiện đại có thể có các loại nhân khác nhau như socola, kem hoặc matcha. Manju cũng được chia thành nhiều phong cách khác nhau dựa trên khu vực sản xuất. Ví dụ, trong Kyoto, bạn sẽ tìm thấy manju với hình dạng xoắn ốc và được gọi là yatsuhashi manju. Trong khi đó, Hiroshima nổi tiếng với loại manju gọi là momiji manju có hình dạng lá cây.
Manju không chỉ là món ăn ngon mà còn mang ý nghĩa văn hóa quan trọng trong nền ẩm thực Nhật Bản. Nếu bạn có cơ hội, hãy thử các loại manju khác nhau để trải nghiệm hương vị độc đáo của bánh wagashi này.
Daifuku
Daifuku là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, được làm từ bột gạo nếp và có nhân bên trong. Daifuku có nhiều loại và mỗi loại đều có nhân khác nhau, tùy thuộc vào vị ngọt hoặc mặn mà bạn muốn.
Một trong những loại daifuku phổ biến nhất là Ichigo Daifuku, hay còn gọi là daifuku dâu tây. Bánh này có lớp vỏ bên ngoài là bột gạo nếp trắng, và lớp nhân dâu tây tươi ngon ở bên trong. Ichigo Daifuku thường được ưa chuộng vào mùa hè khi dâu tây chín mọng. Ngoài ra, còn có loại daifuku Matcha – được làm từ bột trà xanh matcha và có lớp nhân đậu xanh. Đậu xanh mang lại hương vị thơm ngon và hấp dẫn cho bánh.
Các loại daifuku khác cũng rất phổ biến gồm: Anko Daifuku (nhân đậu đen), Kuri Daifuku (nhân hạt dẻ), Mochi Daifuku (vỏ mochi mềm) và nhiều loại khác. Daifuku không chỉ ngon miệng mà còn rất đẹp mắt. Vỏ bánh mịn màng, nhân bên trong thơm ngon tạo nên sự hài hòa hoàn hảo. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy daifuku ở các cửa hàng bánh truyền thống và siêu thị Nhật Bản.
Castella
Castella là một loại bánh wagashi phổ biến và truyền thống trong ẩm thực Nhật Bản. Bánh Castella có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha và đã được giới thiệu vào Nhật Bản vào thế kỷ 16. Ban đầu, nó được mang về để làm quà tặng cho các nhà lãnh đạo và quan chức Nhật Bản.
Bánh Castella có hình dạng hình chữ nhật hoặc vuông, với mặt trên phẳng và mịn. Vỏ bánh có màu nâu vàng sáng, còn bên trong là một kết cấu xốp nhẹ. Thành phần chính của bánh Castella gồm trứng, đường, bột mì và một số gia vị khác nhau tùy theo công thức của từng nơi sản xuất.
Có nhiều loại bánh Castella phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản. Một số loại phổ biến bao gồm:
- Kasutera: Loại bánh Castella truyền thống với hương vị đậm đà của trứng và vani.
- Matcha Kasutera: Bánh Castella được làm từ matcha – bột trà xanh – mang lại hương vị độc đáo và thanh mát.
- Chocolate Kasutera: Đây là phiên bản của bánh Castella được làm từ sô cô la, tạo ra hương vị ngọt ngào và béo ngậy.
Dorayaki
Dorayaki được tạo thành từ hai miếng bánh mì mềm và dẹt, được nướng chín và kết hợp với lớp nhân trung tâm. Có nhiều loại bánh wagashi phổ biến khác nhau được sử dụng để làm dorayaki. Một trong số đó là nhân đậu đỏ (anko), là loại nhân truyền thống được làm từ đậu đỏ ngọt. Nhân này có hương vị ngọt ngào và mịn màng, tạo ra sự kết hợp hoàn hảo với bánh mì.
Ngoài ra, còn có các loại nhân khác như custard, kem vani, trái cây tươi hay kem matcha. Các loại nhân này mang lại sự đa dạng và lựa chọn cho người thưởng thức. Dorayaki không chỉ có hương vị thú vị mà còn rất hấp dẫn về hình dáng. Dorayaki là hình ảnh rất đỗi quen thuộc với tuổi thơ của các bạn trẻ Việt Nam bởi chúng chính là chiếc bánh rán yêu thích của Doraemon hay còn có tên gọi quen thuộc khác là “bánh rán Doraemon”.
Trên đây là các loại bánh wagashi phổ biến tuy nhiên vẫn còn rất nhiều loại wagashi nổi tiếng khác. Thưởng thức bánh Wagashi không chỉ yêu cầu kiến thức về công thức chế biến, mà còn yêu cầu sự tinh tế và sự kỷ luật trong từng chi tiết. Qua quá trình làm bánh, người thợ phải thể hiện sự tỉ mỉ và tài năng của mình để tạo ra những sản phẩm hoàn hảo. Điều này cho thấy bánh Wagashi không chỉ là một loại thức ăn, mà còn là một nghệ thuật đích thực.
Tóm lại, khám phá và trải nghiệm bánh Wagashi không chỉ mang lại niềm vui cho khẩu vị mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Hãy dành chút thời gian để khám phá những loại bánh này và trải nghiệm những giây phút tuyệt vời của nền ẩm thực Nhật Bản.
Relate Threads
Interested Threads