Jaxtina English Center
New Member
Giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là một loại từ loại được sử dụng để chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về các giới từ thông dụng trong tiếng Anh:
- In (trong): "The cat is in the box." (Con mèo ở trong hộp.)
- On (trên): "The book is on the table." (Cuốn sách đặt trên bàn.)
- Under (dưới): "The shoes are under the bed." (Những đôi giày ở dưới giường.)
- Above (phía trên): "The picture is above the fireplace." (Bức tranh ở phía trên bếp lửa.)
- Beside (bên cạnh): "She sat beside her friend." (Cô ngồi bên cạnh bạn cô.)
- Between (giữa): "The park is between the library and the school." (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)
- Across (băng qua): "He walked across the street." (Anh ấy đi bộ băng qua đường.)
- Behind (đằng sau): "The car is behind the house." (Chiếc xe đỗ đằng sau ngôi nhà.)
- Before (trước): "I need to finish my homework before dinner." (Tôi cần hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- After (sau): "She goes to the gym after work." (Cô ấy đi tập thể dục sau giờ làm việc.)
- During (trong suốt): "I read a book during the flight." (Tôi đọc một cuốn sách trong suốt chuyến bay.)
- For (trong khoảng thời gian): "I will be on vacation for two weeks." (Tôi sẽ nghỉ phép trong vòng hai tuần.)
- With (cùng với): "She went to the party with her friends." (Cô ấy đến bữa tiệc cùng với bạn bè.)
- By (bằng cách): "He wrote the report by hand." (Anh ấy viết báo cáo bằng tay.)
- To (đến, để): "I'm going to the store." (Tôi đang đến cửa hàng.) "She gave the book to her sister." (Cô ấy đưa cuốn sách cho em gái cô.)
Các giới từ quan trọng để xác định mối quan hệ không gian và thời gian trong câu. Sử dụng giới từ đúng cách giúp câu trở nên rõ ràng và chính xác.
Bạn có thể liên hệ với Trung Tâm Anh Ngữ Jaxtina để được tư vấn và hổ trợ thêm về thông tin các khoá học qua các địa chỉ sau:
- Địa chỉ: 104 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 1900 63 65 64
- In (trong): "The cat is in the box." (Con mèo ở trong hộp.)
- On (trên): "The book is on the table." (Cuốn sách đặt trên bàn.)
- Under (dưới): "The shoes are under the bed." (Những đôi giày ở dưới giường.)
- Above (phía trên): "The picture is above the fireplace." (Bức tranh ở phía trên bếp lửa.)
- Beside (bên cạnh): "She sat beside her friend." (Cô ngồi bên cạnh bạn cô.)
- Between (giữa): "The park is between the library and the school." (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)
- Across (băng qua): "He walked across the street." (Anh ấy đi bộ băng qua đường.)
- Behind (đằng sau): "The car is behind the house." (Chiếc xe đỗ đằng sau ngôi nhà.)
- Before (trước): "I need to finish my homework before dinner." (Tôi cần hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- After (sau): "She goes to the gym after work." (Cô ấy đi tập thể dục sau giờ làm việc.)
- During (trong suốt): "I read a book during the flight." (Tôi đọc một cuốn sách trong suốt chuyến bay.)
- For (trong khoảng thời gian): "I will be on vacation for two weeks." (Tôi sẽ nghỉ phép trong vòng hai tuần.)
- With (cùng với): "She went to the party with her friends." (Cô ấy đến bữa tiệc cùng với bạn bè.)
- By (bằng cách): "He wrote the report by hand." (Anh ấy viết báo cáo bằng tay.)
- To (đến, để): "I'm going to the store." (Tôi đang đến cửa hàng.) "She gave the book to her sister." (Cô ấy đưa cuốn sách cho em gái cô.)
Các giới từ quan trọng để xác định mối quan hệ không gian và thời gian trong câu. Sử dụng giới từ đúng cách giúp câu trở nên rõ ràng và chính xác.
Bạn có thể liên hệ với Trung Tâm Anh Ngữ Jaxtina để được tư vấn và hổ trợ thêm về thông tin các khoá học qua các địa chỉ sau:
- Địa chỉ: 104 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 1900 63 65 64
Relate Threads
Interested Threads