Trình độ tiếng anh của bạn đang ở đâu? Bạn đã nắm được căn bản, đang ôn thi toeic hay vẫn còn đang trong tình trạng học để “đánh bay tình trạng mất gốc”? Hãy cùng anh ngữ Athena kiểm tra lại một chút qua các từ vựng tiếng anh về động vật dưới đây nhé!
MẤT GỐC TIẾNG ANH? TỚI NGAY: KHÓA HỌC TOEIC 0 – 500+
1) Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà
Những từ vựng về vật nuôi trong nhà thông dụng bao gồm:
Cock: gà trống
Herd of cow: đàn bò
Dove, pigeon : bồ câu
Hen: gà mái
Bull: con bò đực
Mule : con la
Chick: gà con
Cow: bò cái
Owl : con cú
Turkey: gà tây
Calf: con bê
Dalmatian : chó đốm
Cat: mèo
Sheep: cừu
Falcon :chim ưng
Dog: chó
Lamb: cừu con
Hound : chó săn
Rabbit: thỏ
Flock of sheep: bầy cừu
Canary : chim vàng anh
Parrot: vẹt
Donkey: con lừa
Mockingbird: chim nhại
Duck: vịt Horse:
Ngựa Foal: ngựa con
Goose: ngỗng
Blackbird : con sáo
Swan: thiên nga
2) Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
a. Từ vựng tiếng anh về động vật trên cạn
Bear: con gấu
Squirrel: con sóc
Beaver: hải ly
Elephant: con voi
Chipmunk: sóc chuột
Anteater: thú ăn kiến
Fox: con cáo
Bat: dơi
Bumble-bee: ong nghệ
Giraffe: con hươu cao cổ
Deer: hươu
Peacock: con công
Hippopotamus: con hà mã
Wolf: chó sói
Camel: lạc đà
Jaguar: con báo đốm
Alligator: cá sấu
Dragon: Con rồng
Lion: con sư tử
Platypus: thú mỏ vịt
Chameleon :tắc kè hoa
Porcupine: con nhím
Panda: con gấu trúc
Chamois: sơn dương
Raccoon: con gấu mèo
Koala: gấu koala
Lizard: Thằn lằn
Rhinoceros: con tê giác
Kangaroo: con chuột túi
Cobra: rắn hổ mang
Crow: con quạ
Crane: sếu
Ostrich: đà điểu
Snail: ốc sên
Pelican: bồ nông
Polar bear: gấu bắc cực
b. Từ vựng tiếng anh về động vật dưới nước
Clownfish: cá hề
Carp: con cá chép
Eel: con lươn
Swordfish: cá kiếm
Abalone: bào ngư
Pufferfish: cá nóc
Starfish: con sao biển
Crab: con cua
Tuna-fish: cá ngừ
Jellyfish: con sứa
Shark: cá mập
Lobster: tôm hùm
Porcupine fish: cá nóc nhím
Shellfish: ốc
Coral: san hô
Blue whale: cá voi xanh
Seal: hải cẩu
Oyster: con hào
Hermit crab: cua ký cư
Seahorse: cá ngựa
Shrimp: con tôm
Squid: con mực
Stingray: cá đuối
Mussel: con trai
Turtle: con rùa
Dolphin: cá heo
Walrus: hải tượng
Octopus: bạch tuộc
Penguin: chim cánh cụt
Scallop: con sò
ẴN SÀNG CHINH PHỤC NGAY: KHÓA HỌC THÀNH THẠO TOÀN DIỆN 4 KỸ NĂNG TOEIC
Trên đây là một vài từ vựng tiếng anh cơ bản về động vật thông dụng nhất mà anh ngữ Athena hi vọng bạn có thể thuộc nằm lòng trong quá trình luyện thi toeic, bởi nó không chỉ giúp bạn cải thiện đáng kể vốn tiếng anh mà còn vô cùng hữu ích khi làm bài thi toeic nữa cơ đấy. Để đạt kết quả học tập tốt nhất, đừng quên ghé thăm website athenacenter thường xuyên để tìm kiếm các bộ tài liệu luyện thi toeic, các đề thi thử toeic cũng như mẹo thi toeic hiệu quả nhé!
MẤT GỐC TIẾNG ANH? TỚI NGAY: KHÓA HỌC TOEIC 0 – 500+
1) Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà
Những từ vựng về vật nuôi trong nhà thông dụng bao gồm:
Cock: gà trống
Herd of cow: đàn bò
Dove, pigeon : bồ câu
Hen: gà mái
Bull: con bò đực
Mule : con la
Chick: gà con
Cow: bò cái
Owl : con cú
Turkey: gà tây
Calf: con bê
Dalmatian : chó đốm
Cat: mèo
Sheep: cừu
Falcon :chim ưng
Dog: chó
Lamb: cừu con
Hound : chó săn
Rabbit: thỏ
Flock of sheep: bầy cừu
Canary : chim vàng anh
Parrot: vẹt
Donkey: con lừa
Mockingbird: chim nhại
Duck: vịt Horse:
Ngựa Foal: ngựa con
Goose: ngỗng
Blackbird : con sáo
Swan: thiên nga
2) Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
a. Từ vựng tiếng anh về động vật trên cạn
Bear: con gấu
Squirrel: con sóc
Beaver: hải ly
Elephant: con voi
Chipmunk: sóc chuột
Anteater: thú ăn kiến
Fox: con cáo
Bat: dơi
Bumble-bee: ong nghệ
Giraffe: con hươu cao cổ
Deer: hươu
Peacock: con công
Hippopotamus: con hà mã
Wolf: chó sói
Camel: lạc đà
Jaguar: con báo đốm
Alligator: cá sấu
Dragon: Con rồng
Lion: con sư tử
Platypus: thú mỏ vịt
Chameleon :tắc kè hoa
Porcupine: con nhím
Panda: con gấu trúc
Chamois: sơn dương
Raccoon: con gấu mèo
Koala: gấu koala
Lizard: Thằn lằn
Rhinoceros: con tê giác
Kangaroo: con chuột túi
Cobra: rắn hổ mang
Crow: con quạ
Crane: sếu
Ostrich: đà điểu
Snail: ốc sên
Pelican: bồ nông
Polar bear: gấu bắc cực
b. Từ vựng tiếng anh về động vật dưới nước
Clownfish: cá hề
Carp: con cá chép
Eel: con lươn
Swordfish: cá kiếm
Abalone: bào ngư
Pufferfish: cá nóc
Starfish: con sao biển
Crab: con cua
Tuna-fish: cá ngừ
Jellyfish: con sứa
Shark: cá mập
Lobster: tôm hùm
Porcupine fish: cá nóc nhím
Shellfish: ốc
Coral: san hô
Blue whale: cá voi xanh
Seal: hải cẩu
Oyster: con hào
Hermit crab: cua ký cư
Seahorse: cá ngựa
Shrimp: con tôm
Squid: con mực
Stingray: cá đuối
Mussel: con trai
Turtle: con rùa
Dolphin: cá heo
Walrus: hải tượng
Octopus: bạch tuộc
Penguin: chim cánh cụt
Scallop: con sò
ẴN SÀNG CHINH PHỤC NGAY: KHÓA HỌC THÀNH THẠO TOÀN DIỆN 4 KỸ NĂNG TOEIC
Trên đây là một vài từ vựng tiếng anh cơ bản về động vật thông dụng nhất mà anh ngữ Athena hi vọng bạn có thể thuộc nằm lòng trong quá trình luyện thi toeic, bởi nó không chỉ giúp bạn cải thiện đáng kể vốn tiếng anh mà còn vô cùng hữu ích khi làm bài thi toeic nữa cơ đấy. Để đạt kết quả học tập tốt nhất, đừng quên ghé thăm website athenacenter thường xuyên để tìm kiếm các bộ tài liệu luyện thi toeic, các đề thi thử toeic cũng như mẹo thi toeic hiệu quả nhé!
Relate Threads
Interested Threads