Trang HTmart
Member
BIXOLON TX403
Máy in mã vạch Bixolon SLP TX403 được tích hợp 2 công nghệ in hiện đại gồm in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt linh hoạt với mục đích sử dụng của người dùng. Khác với nhiều loại máy in khác trên thị trường, máy in mã vạch Bixolon TX403 có khả năng in tem nhãn trên mọi chất liệu như Decal thường, PVC hay xi bạc với tốc độ in tối đa lên đến 127mm/s. Ngoài ra, máy in tem Bixolon SLP TX403 còn có thêm nhiều option lựa chọn như tự động cắt, RFID, cổng kết nối Ethernet,...
Thông số kỹ thuật chi tiết máy in tem Bixolon SLP TX403
BIXOLON TX400
Bixolon TX400 thuộc dòng máy in để bàn SLP-TX400, máy được trang bị công nghệ in chuyển nhiệt và nhiệt trực tiếp. Tốc độ in tối đa của máy in tem Bixolon TX400 lên đến 178mm / giây (7ips). SLP TX400 với thiết kế đa dạng kết nối gồm các cổng Serial, Parallel, USB và hỗ trợ driver cho tất cả hệ điều hành hiện nay: Windows, Linux và Mac.
Thông số kỹ thuật máy in tem Bixolon SLP TX400
BIXOLON XT2-40
Bixolon XT2-40 có tốc độ in tối đa lên tới 152 mm/s phù hợp với tốc độ in nhãn ở mức trung bình. Máy được trang bị đầu in nhiệt độ phân giải 203 dpi, sử dụng Mực in phổ biến Wax, Was / Resin, Resin.
Máy in Bixolon XT2-40 hỗ trợ kết nối đa dạng với USB 2.0 + Máy chủ USB + Kết nối Serial + Ethernet. Ngoài ra, XT2-40 có thêm các tùy chọn như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.
Thông số kỹ thuật máy in tem Bixolon XT2-40
Máy in mã vạch Bixolon SLP TX403 được tích hợp 2 công nghệ in hiện đại gồm in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt linh hoạt với mục đích sử dụng của người dùng. Khác với nhiều loại máy in khác trên thị trường, máy in mã vạch Bixolon TX403 có khả năng in tem nhãn trên mọi chất liệu như Decal thường, PVC hay xi bạc với tốc độ in tối đa lên đến 127mm/s. Ngoài ra, máy in tem Bixolon SLP TX403 còn có thêm nhiều option lựa chọn như tự động cắt, RFID, cổng kết nối Ethernet,...
Thông số kỹ thuật chi tiết máy in tem Bixolon SLP TX403
- In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)
- Độ phân giải 300 dpi .
- Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa 105.7 mm.
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside.
- Khổ ribbon : 33 – 110 mm x 300m.
- Đường kính lõi ribbon: 5 mm , 25.4mm
- Khổ giấy : 25 – 112 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 130 mm.
- Đường kính lõi giấy: 4 – 38.1 mm.
- Cổng giao tiếp: Chuẩn: USB + Serial + Paralell. Tùy chọn: USB +Serial+ Ethernet + WLAN¹; USB +Serial+ Ethernet + WLAN¹
- Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, WLAN Dongle
BIXOLON TX400
Bixolon TX400 thuộc dòng máy in để bàn SLP-TX400, máy được trang bị công nghệ in chuyển nhiệt và nhiệt trực tiếp. Tốc độ in tối đa của máy in tem Bixolon TX400 lên đến 178mm / giây (7ips). SLP TX400 với thiết kế đa dạng kết nối gồm các cổng Serial, Parallel, USB và hỗ trợ driver cho tất cả hệ điều hành hiện nay: Windows, Linux và Mac.
Thông số kỹ thuật máy in tem Bixolon SLP TX400
- In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)
- Độ phân giải 203 dpi .
- Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa 108 mm.
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside.
- Khổ ribbon : 33 – 110 mm x 300m.
- Đường kính lõi ribbon: 5 mm , 25.4mm
- Khổ giấy : 25 – 112 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 130 mm.
- Đường kính lõi giấy: 4 – 38.1 mm.
- Cổng giao tiếp: Chuẩn: USB + Serial + Paralell. Tùy chọn: USB +Serial+ Ethernet + WLAN¹; USB +Serial+ Ethernet + WLAN¹
- Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, WLAN Dongle
BIXOLON XT2-40
Bixolon XT2-40 có tốc độ in tối đa lên tới 152 mm/s phù hợp với tốc độ in nhãn ở mức trung bình. Máy được trang bị đầu in nhiệt độ phân giải 203 dpi, sử dụng Mực in phổ biến Wax, Was / Resin, Resin.
Máy in Bixolon XT2-40 hỗ trợ kết nối đa dạng với USB 2.0 + Máy chủ USB + Kết nối Serial + Ethernet. Ngoài ra, XT2-40 có thêm các tùy chọn như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.
Thông số kỹ thuật máy in tem Bixolon XT2-40
- In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
- Độ phân giải 203 dpi .
- Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
- Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 128MB Flash.
- Khổ in tối đa 108 mm – 3999mm.
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Khổ giấy : 25.4 – 118 mm .
- Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside
- Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
- Đường kính lõi giấy: 25.4 mm – 76.2mm.
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
- Trọng lượng: 10.9kg (24.03 lbs.)
- Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTMART VIỆT NAM
- Hotline/Zalo: 0988815496 | 0971102776 | 0961796188
- Hà Nội: 31/158 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
- Hồ Chí Minh: 87/2/3 Đ16, KP3, Hiệp Bình Chánh
- Website: HTmart.vn
- Email: [email protected]
Relate Threads
Interested Threads