Jaxtina English Center
New Member
Trạng từ chủ nơi chốn (adverb of place) là một loại trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra nơi chốn hoặc vị trí của một hành động diễn ra. Trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi "where?" (ở đâu?) trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ chủ nơi chốn:
Here (ở đây): She lives here.
(Cô ấy sống ở đây.)
There (ở đó): The book is over there.
(Cuốn sách ở đó.)
Everywhere (mọi nơi): They searched everywhere for the missing keys.
(Họ tìm kiếm mọi nơi để tìm chiếc chìa khóa bị mất.)
Nowhere (không đâu): He is nowhere to be found.
(Anh ta không ở đâu cả.)
Somewhere (một nơi nào đó): I left my phone somewhere in the house.
(Tôi để điện thoại ở đâu đó trong nhà.)
Anywhere (bất kỳ nơi nào): You can sit anywhere you like.
(Bạn có thể ngồi ở bất kỳ nơi nào bạn thích.)
Underneath (dưới): The cat is hiding underneath the table.
(Con mèo đang ẩn dưới bàn.)
Above (phía trên): The painting hangs above the fireplace.
(Bức tranh treo phía trên bếp lửa.)
Behind (phía sau): The car is parked behind the building.
(Xe hơi đỗ phía sau tòa nhà.)sau tò
Next to (bên cạnh): Her house is next to the park.
(Nhà cô ấy ở bên cạnh công viên.)
Trong tiếng Anh, trạng từ chủ nơi chốn thường đặt sau động từ hoặc sau đại từ chỉ nơi chốn (như "here," "there," "everywhere,"...). Chúng được sử dụng để mô tả vị trí hoặc nơi diễn ra hành động, giúp mô tả rõ hơn cho người nghe hoặc đọc.
Bạn có thể liên hệ với Trung Tâm Anh Ngữ Jaxtina để được tư vấn và hổ trợ thêm về thông tin các khoá học qua các địa chỉ sau:
- Địa chỉ: 104 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 1900 63 65 64
Here (ở đây): She lives here.
(Cô ấy sống ở đây.)
There (ở đó): The book is over there.
(Cuốn sách ở đó.)
Everywhere (mọi nơi): They searched everywhere for the missing keys.
(Họ tìm kiếm mọi nơi để tìm chiếc chìa khóa bị mất.)
Nowhere (không đâu): He is nowhere to be found.
(Anh ta không ở đâu cả.)
Somewhere (một nơi nào đó): I left my phone somewhere in the house.
(Tôi để điện thoại ở đâu đó trong nhà.)
Anywhere (bất kỳ nơi nào): You can sit anywhere you like.
(Bạn có thể ngồi ở bất kỳ nơi nào bạn thích.)
Underneath (dưới): The cat is hiding underneath the table.
(Con mèo đang ẩn dưới bàn.)
Above (phía trên): The painting hangs above the fireplace.
(Bức tranh treo phía trên bếp lửa.)
Behind (phía sau): The car is parked behind the building.
(Xe hơi đỗ phía sau tòa nhà.)sau tò
Next to (bên cạnh): Her house is next to the park.
(Nhà cô ấy ở bên cạnh công viên.)
Trong tiếng Anh, trạng từ chủ nơi chốn thường đặt sau động từ hoặc sau đại từ chỉ nơi chốn (như "here," "there," "everywhere,"...). Chúng được sử dụng để mô tả vị trí hoặc nơi diễn ra hành động, giúp mô tả rõ hơn cho người nghe hoặc đọc.
Bạn có thể liên hệ với Trung Tâm Anh Ngữ Jaxtina để được tư vấn và hổ trợ thêm về thông tin các khoá học qua các địa chỉ sau:
- Địa chỉ: 104 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 1900 63 65 64
Relate Threads
Interested Threads